Có 2 kết quả:

分佈式環境 fēn bù shì huán jìng ㄈㄣ ㄅㄨˋ ㄕˋ ㄏㄨㄢˊ ㄐㄧㄥˋ分布式环境 fēn bù shì huán jìng ㄈㄣ ㄅㄨˋ ㄕˋ ㄏㄨㄢˊ ㄐㄧㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

distributed environment (computing)

Từ điển Trung-Anh

distributed environment (computing)